Ổ cứng HDD Synology
HAT5300 3.5 inch SATA
8TB/12TB/16TB

synology-brand-logo
Danh mục: , Mã: N/A

10.000.000 20.150.000 

(0 đánh giá)
  • Hiệu suất: Tốc độ cao lên đến 274 MB/s
  • Độ tin cậy: Hoạt động bền bỉ, ổn định 24/7
  • Cập nhật: Tự động cập nhật hệ điều hành DSM

Mô tả

Hãng Synology tiếp tục phát triển dòng ổ cứng SATA 3.5 HDD cho doanh nghiệp với hiệu suất cao và đáng tin cậy. Dòng ổ cứng Synology HAT5300 3.5 ”SATA chuyên dành cho hệ thống lưu trữ của Synology.

Những tính năng của ổ cứng HDD Synology HAT5300 3.5 inch SATA

HAT5300

HDD Synology 3.5 SATA HAT5300 cung cấp hiệu suất hàng đầu nhờ tích hợp chặt chẽ với phần cứng DSM và Synology. Dòng HAT5300 mang lại độ tin cậy cao cho các giải pháp lưu trữ của Synology.

  • Hiệu suất: Tốc độ cao lên đến 274 MB/s
  • Tối ưu hóa: Đọc tuần tự nhanh hơn tới 23% trong NAS Synology
  • Độ tin cậy: Hoạt động bền bỉ, ổn định 24/7
  • Cập nhật: Tự động cập nhật hệ điều hành DSM

Nhanh chóng nhất quán

Sản phẩm được thiết kế nhằm đáp ứng những điều kiện khắt khe như việc áp dụng công nghệ ảo hóa, cơ sở dữ liệu có dung lượng lớn và xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) khác.

HAT5300

Synology 3.5″ SATA HAT5300 được xây dựng để đạt hiệu suất cao nhất

Hơn 300.000 giờ thử nghiệm với các thiết bị Synology để đảm bảo rằng ổ cứng HAT5300 có thể chịu được ở những môi trường doanh nghiệp khắt khe nhất và mang lại hiệu suất đáng tin cậy cao.

Hoạt động 24/7

Ổ cứng Synology HAT5300 SATA 3.5″ phù hợp đáp ứng khối lượng công việc phức tạp, đòi hỏi hoạt động 24/7. Hỗ trợ khối lượng công việc 550TB mỗi năm và công nghệ bộ nhớ đệm để giảm thiểu hư hỏng dữ liệu trong trường hợp mất điện đột ngột.

Thông số kỹ thuật

HARDWARE SPECIFICATIONS HAT5300-8T HAT5300-12T HAT5300-16T
General Capacity 8 TB 12 TB 16 TB
Form Factor 3.5″ 3.5″ 3.5″
Interface SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s
Sector Size 512e 512e 512e
Performance Rotational Speed 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm
Interface Speed 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s
Buffer Size 256 MiB 256 MiB 512 MiB
Maximum Sustained Data Transfer Speed (Typ.) 230 MiB/s 242 MiB/s 262 MiB/s
Reliability Mean Time to Failure (MTTF) 2.5 million hours 2.5 million hours 2.5 million hours
Workload Rating 550 TB Transferred per Year 550 TB Transferred per Year 550 TB Transferred per Year
Warranty 5 Years 5 Years 5 Years
Notes The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt.
Power Consumption Supply Voltage 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%)
Active Idle (Typ.) 6.38 W 4.25 W 4.00 W
Random Read / Write (4KB Q1) (Typ.) 9.10 W 7.83 W 7.63 W
Notes Power consumption may differ according to configurations and platforms.
Temperature Operating 5°C to 60°C (41°F to 140°F) 5°C to 60°C (41°F to 140°F) 5°C to 60°C (41°F to 140°F)
Non-operating -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) -40°C to 70°C (-40°F to 158°F)
Shock Operating 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration)
Non-operating 2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration) 2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration) 2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration)
Vibration Operating 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz)
Non-operating 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz)
Altitude Operating -305 m to 3,048 m -305 m to 3,048 m -305 m to 3,048 m
Non-operating -305 m to 12,192 m -305 m to 12,192 m -305 m to 12,192 m
Relative Humidity Operating 5% to 90% R.H. (No condensation) 5% to 90% R.H. (No condensation) 5% to 90% R.H. (No condensation)
Non-operating 5% to 95% R.H. (No condensation) 5% to 95% R.H. (No condensation) 5% to 95% R.H. (No condensation)
Others Size (Height x Width x Depth) 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm
Weight 770 g 720 g 720 g
Certification
  • CE
  • EAC
  • BSMI
  • RCM
  • KC
  • RoHS
  • ICES
  • CSA
  • TUV
  • UL
  • CE
  • EAC
  • BSMI
  • RCM
  • KC
  • RoHS
  • ICES
  • CSA
  • TUV
  • UL
  • CE
  • EAC
  • BSMI
  • RCM
  • KC
  • RoHS
  • ICES
  • TUV
  • UL

[block id=”footer”]

Thông tin bổ sung

Dung lượng

8TB, 12TB, 16TB

0.0 Xếp Hạng Đánh Giá Rated Đánh Giá

Rated
0%
Rated
0%
Rated
0%
Rated
0%
Rated
0%

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

FAQs & Hướng dẫn mua hàng