Mô tả
Evnia 3000
24 (đường chéo 23,8" / 60,5 cm)
1920 x 1080 (Full HD)

Đạt chứng nhận tương thích với NVIDIA® G-SYNC® để chơi game nhanh, mượt mà
Khi chơi các game cường độ cao với tốc độ làm mới cao, hiện tượng xé hình có thể xuất hiện nếu không có khả năng đồng bộ hóa đồ họa tối ưu. Màn hình gaming Philips 24M1N3200ZA/74 được chứng nhận tương thích NVIDIA® G-SYNC®, giảm hiện tượng xé hình và đồng bộ hóa tốc độ làm mới của màn hình với đầu ra của card đồ họa để có trải nghiệm chơi game mượt mà hơn. Các cảnh trong game xuất hiện ngay lập tức, các đối tượng trông sắc nét hơn và gameplay mượt mà, mang đến cho bạn trải nghiệm hình ảnh tuyệt đẹp và lợi thế cạnh tranh quan trọng.
AMD FreeSync™ Premium; chống xé hình, chống lắp hình, chơi game mượt
Không nên chơi game nếu game bị giật hình hoặc khung hình bị nứt. Công nghệ AMD FreeSync™ Premium mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà, không bị xé hình với hiệu năng cao nhất. Các game thủ có thể tự tin chơi game với tốc độ làm mới cao, bù tốc độ khung hình thấp và độ trễ thấp.


Tốc độ làm mới 165Hz mang đến hình ảnh mượt mà, sống động
Bạn đang chơi game thi đấu với cường độ cao. Bạn cần một màn hình có hình ảnh cực mịn và không bị rớt hình. Màn hình chơi game Philips 24M1N3200ZA/74 kéo lại hình ảnh hiển thị lên tới 165 lần trên giây, nhanh hơn so với màn hình chuẩn. Tốc độ khung hình thấp hơn có thể làm cho đối thủ trông có vẻ như nhảy từ chỗ này đến chỗ khác trên màn hình, khiến bạn khó nhắm đúng mục tiêu. Với tốc độ khung hình 165Hz, bạn sẽ bắt được những khung hình quan trọng, hiển thị động tác của đối thủ trong chuyển động cực mịn, nhờ vậy bạn có thể nhắm mục tiêu dễ dàng. Với khả năng rớt hình cực thấp và không bị xé hình, màn hình gaming 24 inch này của Philips chính là đối tác chơi game hoàn hảo của bạn
Thời gian phản hồi hình ảnh chuyển động (MPRT) 1ms cho hình ảnh sinh động và chơi game mượt mà
Thời gian phản hồi hình ảnh chuyển động (MPRT) là một cách thức trực quan hơn để mô tả thời gian phản hồi, trong đó đề cập trực tiếp đến thời lượng từ khi nhìn thấy nhiễu mờ cho đến khi hình ảnh hiển thị rõ nét. Màn hình chơi game này của Philips với MPRT 1 ms giúp loại bỏ hiệu quả hiện tượng nhòe và mờ chuyển động, mang lại hình ảnh sắc nét và chính xác để nâng cao trải nghiệm chơi game. Đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo để chơi game cảm giác mạnh và game thi đấu tốc độ cao.


Độ trễ đầu vào thấp giúp giảm thời gian trễ tín hiệu giữa thiết bị và màn hình
Độ trễ đầu vào là độ trễ xảy ra giữa thời điểm thiết bị kết nối bắt đầu gửi khung hình lên màn hình và thời điểm màn hình thực sự hiển thị khung hình đó. Độ trễ đầu vào thấp giúp giảm thời gian chậm trễ giữa nhập lệnh từ thiết bị của bạn đến màn hình, cải thiện đáng kể hiệu quả khi chơi các game thi đấu tốc độ cao.
Chế độ SmartImage Game được tối ưu hóa dành cho game thủ
Philips 24M1N3200ZA/74 có OSD truy cập nhanh được tinh chỉnh dành cho game thủ, cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn. Chế độ “FPS” (Góc nhìn người thứ nhất) cải thiện các chủ đề sẫm màu trong game, cho phép bạn nhìn thấy các đối tượng ẩn trong các khu vực tối màu. Chế độ “Racing” điều chỉnh màn hình với thời gian phản hồi nhanh nhất, màu sắc mức cao, cùng với điều chỉnh hình ảnh. Chế độ “RTS” (Chiến lược thời gian thực) có một chế độ SmartFrame đặc biệt cho phép làm nổi bật các khu vực cụ thể và cho phép điều chỉnh kích thước và hình ảnh. Gamer 1 và Gamer 2 cho phép bạn lưu các cài đặt tùy chỉnh cá nhân dựa trên các game khác nhau, đảm bảo hiệu suất tốt nhất.


Loa stereo tích hợp cho giải trí đa phương tiện
Cặp loa stereo chất lượng cao được tích hợp trong một thiết bị màn hình. Loa có thể nhìn thấy hướng ra mặt trước hoặc ẩn đi hướng xuống dưới, hướng lên trên, hướng ra đằng sau, v.v. tùy thuộc vào kiểu và thiết kế.
Dải màu Ultra Wide-Color rộng hơn cho hình ảnh sống động
Công nghệ Ultra Wide-Color cung cấp một quang phổ màu rộng hơn cho hình ảnh rực rỡ hơn. “Gam màu” rộng hơn của Ultra Wide-Color tạo ra màu xanh lá cây tự nhiên hơn, màu đỏ sống động và màu xanh thăm thẳm. Công nghệ Ultra Wide-Color đem lại cho hình ảnh, chất lượng giải trí đa phương tiện và năng suất những màu sắc sinh động và rực rỡ.


Công nghệ góc nhìn rộng IPS LED cho độ chính xác hình ảnh và màu sắc
Màn hình IPS sử dụng công nghệ tiên tiến cho bạn góc nhìn rộng 178/178 độ, cho phép xem màn hình từ gần như bất kỳ góc nào. Không như bảng TN chuẩn, màn hình IPS cho bạn hình ảnh sinh động cao với màu sắc sống động, giúp cho màn hình không chỉ lý tưởng cho các ứng dụng xem ảnh, video và duyệt web, mà cho cả các ứng dụng chuyên nghiệp yêu cầu luôn có độ chính xác màu và độ sáng ổn định.
Màn hình Full HD 16:9 cho hình ảnh chi tiết sinh động
Chất lượng hình ảnh là vấn đề khiến bạn quan tâm. Tuy các màn hình thông thường cũng có chất lượng hình ảnh tốt nhưng bạn vẫn muốn có hình ảnh tốt hơn. Philips 24M1N3200ZA/74 được trang bị độ phân giải Full HD 1920 x 1080 nâng cao, cho những chi tiết sinh động đi cùng với độ sáng cao, độ tương phản đến không thể tin nổi và màu sắc trung thực cho hình ảnh sống động như ngoài đời thực.


Chế độ LowBlue và Không nháy hình bảo vệ đôi mắt của bạn
Chế độ LowBlue và Công nghệ không nháy hình của chúng tôi đã được phát triển để giảm căng thẳng và mệt mỏi cho mắt thường do việc nhìn vào màn hình trong nhiều giờ liền.
SmartErgoBase cho phép điều chỉnh thuận tiện thân thiện với người dùng
Chân đế màn hình SmartErgoBase mang lại sự thoải mái về mặt công thái học và giúp quản lý dây cáp gọn gàng. Chân đế có thể xoay trục, xoay đế và nghiêng theo nhiều góc độ khác nhau để đảm bảo sự thoải mái tối đa. Chân đế có thể điều chỉnh độ cao đảm bảo chế độ xem tối ưu, giảm bớt sự căng thẳng về thể chất trong một ngày làm việc dài, đồng thời quản lý cáp giảm sự lộn xộn của dây cáp và giữ cho không gian làm việc luôn gọn gàng và chuyên nghiệp.

Thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Hiển thị |
Loại LCD | Công nghệ IPS |
Loại đèn nền | Hệ thống W-LED | |
Kích thước | 23,8 inch / 60,5 cm | |
Lớp phủ hiển thị | Chống chói, 3H, Độ lóa 25% | |
Khung | 527,04 (Ngang) x 296,46 (Dọc) | |
Tỉ lệ kích thước | 16:9 | |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 @ 165Hz | |
Mật độ điểm ảnh | 92,56 PPI | |
Thời gian phản hồi (thông thường) | 4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám) | |
MPRT | 1 ms | |
Độ trễ đầu vào thấp | Có | |
Độ sáng | 250 cd/m² | |
Tỉ lệ tương phản (thông thường) | 1100:1 | |
SmartContrast | Mega Infinity DCR | |
Bước điểm ảnh | 0,2745 x 0,2745 mm | |
Góc nhìn | 178º (Ngang) / 178º (Dọc) @ C/R > 10 |
|
Không bị nháy | Có | |
Gam màu (điển hình) | NTSC 106%, sRGB 123,9%, Adobe RGB 90,4% | |
Số màu màn hình | 16,7 triệu (8 bit) | |
Nâng cao hình ảnh | SmartImage game | |
Tần số quét | 30 – 200 kHz (Ngang) / 48 – 165 Hz (Dọc) | |
Chế độ LowBlue | Có | |
EasyRead | Có | |
sRGB | Có | |
G-SYNC | Tương thích (DP) | |
Công nghệ AMD FreeSync™ | Cao cấp | |
Khả năng kết nối |
Đầu vào tín hiệu | HDMI 2.0 x 2, DisplayPort 1.2 x 1 |
HDCP | HDCP 2.2 (HDMI / DP) | |
Đầu vào đồng bộ | Đồng bộ riêng rẽ | |
Âm thanh (Vào/Ra) | Âm thanh HDMI ra | |
Tiện lợi |
Tiện lợi cho người dùng | • Bật/tắt nguồn • Menu/OK • Đầu vào/Nút Lên • Cài đặt game/Nút Xuống • SmartImage game /Nút Quay lại |
Loa tích hợp | 3 W x 2 | |
Ngôn ngữ OSD | • Tiếng Bồ Đào Nha Brazil • Tiếng Séc • Tiếng Hà Lan • Tiếng Anh • Tiếng Phần Lan • Tiếng Pháp • Tiếng Đức • Tiếng Hy Lạp • Tiếng Hungary • Tiếng Ý • Tiếng Nhật Bản • Tiếng Hàn Quốc • Tiếng Ba Lan • Tiếng Bồ Đào Nha • Tiếng Nga • Tiếng Tây Ban Nha • Tiếng Trung giản thể • Tiếng Thụy Điển • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ • Tiếng Trung truyền thống • Ukraina |
|
Tiện lợi khác | • Khóa Kensington • Gắn VESA (100×100 mm) |
|
Tương thích “cắm vào và hoạt động” | • DDC/CI • Mac OS X • sRGB • Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 |
|
Chân đế |
Điều chỉnh độ cao | 130 mm |
Pivot | -/+ 90 độ | |
Trục xoay | -/+ 45 độ | |
Nghiêng | -5/20 độ | |
Công suất |
Chế độ bật | 23,8 W (điển hình) |
Chế độ chờ | 0,5 W (điển hình) | |
Chế độ tắt | 0,3 W (điển hình) | |
Chỉ báo đèn LED nguồn | • Vận hành – Trắng • Chế độ chờ – Trắng (nhấp nháy) |
|
Nguồn điện | • Ngoài • AC 100-240 V, 50-60 Hz |
|
Kích thước |
Sản phẩm với chân đế (mm) | 540 x 513 x 213 mm |
Sản phẩm không kèm chân đế (mm) | 540 x 321 x 43 mm | |
Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu) | 600 x 526 x 164 mm | |
Khối lượng |
Sản phẩm kèm chân đế (kg) | 3,78 kg |
Sản phẩm không kèm chân đế (kg) | 2,40 kg | |
Sản phẩm với bao bì (kg) | 5,34 kg | |
Điều kiện vận hành |
Phạm vi nhiệt độ (vận hành) | 0°C đến 40°C |
Phạm vi nhiệt độ (bảo quản) | -20°C đến 60°C | |
Độ ẩm tương đối | 20%-80% | |
Độ cao so với mực nước biển |
• Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m) • Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m) |
|
MTBF |
50.000 (Loại trừ đèn nền) giờ |
|
Bền vững |
Môi trường và năng lượng |
• RoHS • Vỏ không chứa PVC / BFR |
Vật liệu đóng gói có thể tái chế |
100% |
|
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn |
Chứng nhận tuân thủ quy định |
• CB |
Thiết kế |
Màu sắc |
Đen |
Bề mặt |
Có vân |
0.0 Xếp Hạng Đánh Giá Rated Đánh Giá
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.